Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pʁa.ve/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépravé
/de.pʁa.ve/
dépravés
/de.pʁa.ve/
Giống cái dépravée
/de.pʁa.ve/
dépravées
/de.pʁa.ve/

dépravé /de.pʁa.ve/

  1. Bất thường.
    Goût dépravé — sở thích bất thường
  2. Đồi bại.
    Mœurs dépravées — phong tục đồi bại

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít dépravée
/de.pʁa.ve/
dépravés
/de.pʁa.ve/
Số nhiều dépravée
/de.pʁa.ve/
dépravés
/de.pʁa.ve/

dépravé /de.pʁa.ve/

  1. Kẻ sở thích bất thường.
  2. Kẻ đồi bại.

Tham khảo

sửa