Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vicieux
/vi.sjø/
vicieux
/vi.sjø/
Giống cái vicieuse
/vi.sjøz/
vicieuses
/vi.sjøz/

vicieux

  1. (Thuộc) Thói hư, , hư hỏng.
    Inclination vicieuse — khuynh hướng theo thói hư
    Enfant vicieux — đứa trẻ hư
  2. Trụy lạc.
    Homme vicieux — người trụy lạc
    Air vicieux — vẻ trụy lạc
  3. (Thân mật) Có ý thích kỳ quặc.
    Il faut être vicieux pour aimer ça — phải là người có ý thích kỳ quặc mới thích điều đó được
  4. Giở chứng, bất kham.
    Cheval vicieux — con ngựa giở chứng
  5. (Thể dục thể thao) Đánh dứ.
    Coup vicieux — quả đánh dứ
  6. Không đúng, sai.
    Prononciation vicieuse — cách phát âm sai
    cercle vicieux — xem cercle

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa