vicieux
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vicieux /vi.sjø/ |
vicieux /vi.sjø/ |
Giống cái | vicieuse /vi.sjøz/ |
vicieuses /vi.sjøz/ |
vicieux
- (Thuộc) Thói hư, hư, hư hỏng.
- Inclination vicieuse — khuynh hướng theo thói hư
- Enfant vicieux — đứa trẻ hư
- Trụy lạc.
- Homme vicieux — người trụy lạc
- Air vicieux — vẻ trụy lạc
- (Thân mật) Có ý thích kỳ quặc.
- Il faut être vicieux pour aimer ça — phải là người có ý thích kỳ quặc mới thích điều đó được
- Giở chứng, bất kham.
- Cheval vicieux — con ngựa giở chứng
- (Thể dục thể thao) Đánh dứ.
- Coup vicieux — quả đánh dứ
- Không đúng, sai.
- Prononciation vicieuse — cách phát âm sai
- cercle vicieux — xem cercle
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vicieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)