Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corrompu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.ʁɔ̃.py/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
corrompu
/kɔ.ʁɔ̃.py/
corrompus
/kɔ.ʁɔ̃.py/
Giống cái
corrompue
/kɔ.ʁɔ̃.py/
corrompues
/kɔ.ʁɔ̃.py/
corrompu
/kɔ.ʁɔ̃.py/
Hỏng
,
biến chất
,
hư hỏng
.
Bị
mua chuộc
.
Trái nghĩa
sửa
frais
pur
,
vertueux
intègre
Tham khảo
sửa
"
corrompu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)