Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ʁɔ̃.py/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực corrompu
/kɔ.ʁɔ̃.py/
corrompus
/kɔ.ʁɔ̃.py/
Giống cái corrompue
/kɔ.ʁɔ̃.py/
corrompues
/kɔ.ʁɔ̃.py/

corrompu /kɔ.ʁɔ̃.py/

  1. Hỏng, biến chất, hư hỏng.
  2. Bị mua chuộc.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa