vamped
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửavamped
Chia động từ
sửavamp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vamp | |||||
Phân từ hiện tại | vamping | |||||
Phân từ quá khứ | vamped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vamp | vamp hoặc vampest¹ | vamps hoặc vampeth¹ | vamp | vamp | vamp |
Quá khứ | vamped | vamped hoặc vampedst¹ | vamped | vamped | vamped | vamped |
Tương lai | will/shall² vamp | will/shall vamp hoặc wilt/shalt¹ vamp | will/shall vamp | will/shall vamp | will/shall vamp | will/shall vamp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vamp | vamp hoặc vampest¹ | vamp | vamp | vamp | vamp |
Quá khứ | vamped | vamped | vamped | vamped | vamped | vamped |
Tương lai | were to vamp hoặc should vamp | were to vamp hoặc should vamp | were to vamp hoặc should vamp | were to vamp hoặc should vamp | were to vamp hoặc should vamp | were to vamp hoặc should vamp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vamp | — | let’s vamp | vamp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửavamped
Tham khảo
sửa- "vamped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)