Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vacationed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
vacationed
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
vacation
Chia động từ
sửa
vacation
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
vacation
Phân từ
hiện tại
vacationing
Phân từ
quá khứ
vacationed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
vacation
vacation
hoặc
vacationest
¹
vacations
hoặc
vacationeth
¹
vacation
vacation
vacation
Quá khứ
vacationed
vacationed
hoặc
vacationedst
¹
vacationed
vacationed
vacationed
vacationed
Tương lai
will
/
shall
²
vacation
will/shall
vacation
hoặc
wilt
/
shalt
¹
vacation
will/shall
vacation
will/shall
vacation
will/shall
vacation
will/shall
vacation
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
vacation
vacation
hoặc
vacationest
¹
vacation
vacation
vacation
vacation
Quá khứ
vacationed
vacationed
vacationed
vacationed
vacationed
vacationed
Tương lai
were
to
vacation
hoặc
should
vacation
were to
vacation
hoặc should
vacation
were to
vacation
hoặc should
vacation
were to
vacation
hoặc should
vacation
were to
vacation
hoặc should
vacation
were to
vacation
hoặc should
vacation
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
vacation
—
let’s
vacation
vacation
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.