Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /veɪ.ˈkeɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

vacation /veɪ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự bỏ trống, sự bỏ không.
  2. Sự bỏ, sự thôi.
  3. Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ.
    long vacation — nghỉ hè
    Christmas vacation — nghỉ lễ Nô-en
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời gian nghỉ việc.
    on vacation — nghỉ việc
  5. (Pháp lý) Kỳ hưu thẩm (của toà án).

Ngoại động từ sửa

vacation ngoại động từ /veɪ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ.
    to go vacationing — đi nghỉ hè, đi nghỉ mát

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /va.ka.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vacation
/va.ka.sjɔ̃/
vacations
/va.ka.sjɔ̃/

vacation gc /va.ka.sjɔ̃/

  1. Thời gian xét công việc, thời gian giám định.
  2. Thù lao xét công việc, thù lao giám định.
  3. (Số nhiều) Kỳ nghỉ của tòa án, kỳ hưu thẩm.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)