urged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaurged
Chia động từ
sửaurge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to urge | |||||
Phân từ hiện tại | urging | |||||
Phân từ quá khứ | urged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | urge | urge hoặc urgest¹ | urges hoặc urgeth¹ | urge | urge | urge |
Quá khứ | urged | urged hoặc urgedst¹ | urged | urged | urged | urged |
Tương lai | will/shall² urge | will/shall urge hoặc wilt/shalt¹ urge | will/shall urge | will/shall urge | will/shall urge | will/shall urge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | urge | urge hoặc urgest¹ | urge | urge | urge | urge |
Quá khứ | urged | urged | urged | urged | urged | urged |
Tương lai | were to urge hoặc should urge | were to urge hoặc should urge | were to urge hoặc should urge | were to urge hoặc should urge | were to urge hoặc should urge | were to urge hoặc should urge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | urge | — | let’s urge | urge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.