Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
untruthfullness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
untruthfullness
Tính
nói láo
,
tính
nói dối
,
tính
không
thật thà
.
Tính
không
chân thật
,
tính
gi
dối
.
Tính
sai
sự thật
,
tính
không
xác thực
,
tính
không
chính
xác
(tin tức).
Tham khảo
sửa
"
untruthfullness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)