Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa nói + láo

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɔj˧˥ laːw˧˥nɔ̰j˩˧ la̰ːw˩˧nɔj˧˥ laːw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɔj˩˩ laːw˩˩nɔ̰j˩˧ la̰ːw˩˧

Động từ

sửa

nói láo

  1. (phương ngữ) Nói dối.
    nói láo đấy, đừng có tin.
  2. Nói hỗn hay nói những điều nhảm nhí, không đứng đắn.
    Ngồi nói láo với nhau hết cả ngày cả buổi.
    Đừng có nói láo!.

Tham khảo

sửa