Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nói láo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép
giữa
nói
+
láo
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɔj
˧˥
laːw
˧˥
nɔ̰j
˩˧
la̰ːw
˩˧
nɔj
˧˥
laːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɔj
˩˩
laːw
˩˩
nɔ̰j
˩˧
la̰ːw
˩˧
Động từ
sửa
nói
láo
(
phương ngữ
)
Nói dối
.
Nó
nói láo
đấy, đừng có tin.
Nói
hỗn
hay
nói
những
điều
nhảm nhí
, không
đứng đắn
.
Ngồi
nói láo
với nhau hết cả ngày cả buổi.
Đừng có
nói láo
!
.
Tham khảo
sửa
"
nói láo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
“
nói láo
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam