Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtruːθ.fəl/

Tính từ

sửa

untruthful /.ˈtruːθ.fəl/

  1. Sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức).
  2. Không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói).
  3. Không thật thà, không chân thật, giả dối (người).

Tham khảo

sửa