unsoundness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈsɑʊnd.nəs/
Danh từ
sửaunsoundness /.ˈsɑʊnd.nəs/
- Tình trạng bị ôi thiu (thức ăn... ); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau.
- (Nghĩa bóng) Tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ.
- (Nghĩa bóng) Tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn).
- Trạng thái không say (giấc ngủ).
Tham khảo
sửa- "unsoundness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)