Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lành mạnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤jŋ
˨˩
ma̰ʔjŋ
˨˩
lan
˧˧
ma̰n
˨˨
lan
˨˩
man
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lajŋ
˧˧
majŋ
˨˨
lajŋ
˧˧
ma̰jŋ
˨˨
Tính từ
sửa
lành mạnh
(
Láy
)
Có ích
cho
thân thể
và/hoặc
tâm hồn
, từ thường dùng cho trò chơi, thức ăn, giải trí, quan hệ tình dục.
trò chơi
lành mạnh
cuộc giải trí
lành mạnh
tình dục
lành mạnh
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
healthy
,
sound
Tiếng Tây Ban Nha
:
saludable
Tham khảo
sửa
"
lành mạnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)