Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈlɜːnd/

Động từ

sửa

unlearned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của unlearn

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

unlearned /.ˈlɜːnd/

  1. Dốt nát.

Tham khảo

sửa