Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuː.nə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ sửa

unify ngoại động từ /ˈjuː.nə.ˌfɑɪ/

  1. Thống nhất, hợp nhất.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa