undersigned
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈən.dɜː.ˌsɑɪnd/
Động từ
sửaundersigned
Chia động từ
sửaundersign
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaundersigned /ˈən.dɜː.ˌsɑɪnd/
- The undersigned người ký dưới đây, những người ký dưới đây.
- we are the undersigned — chúng tôi ký dưới đây
Tham khảo
sửa- "undersigned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)