Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈbʊ.zəm/

Ngoại động từ

sửa

unbosom ngoại động từ /.ˈbʊ.zəm/

  1. Thổ lộ, bày tỏ.
    to unbosom oneself — thổ lộ tâm can

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa