Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrʌb.əl.ʃuːt/

Động từ

sửa

troubleshoot

  1. Chữa, sửa chữa.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa