Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌʃuː.tiɳ/

Động từ sửa

troubleshooting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "troubleshoot" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

troubleshooting /.ˌʃuː.tiɳ/

  1. Việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố.

Tham khảo sửa