trill
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɪɫ/
Danh từ
sửatrill /ˈtrɪɫ/
Ngoại động từ
sửatrill ngoại động từ /ˈtrɪɫ/
Chia động từ
sửatrill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trill | |||||
Phân từ hiện tại | trilling | |||||
Phân từ quá khứ | trilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trill | trill hoặc trillest¹ | trills hoặc trilleth¹ | trill | trill | trill |
Quá khứ | trilled | trilled hoặc trilledst¹ | trilled | trilled | trilled | trilled |
Tương lai | will/shall² trill | will/shall trill hoặc wilt/shalt¹ trill | will/shall trill | will/shall trill | will/shall trill | will/shall trill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trill | trill hoặc trillest¹ | trill | trill | trill | trill |
Quá khứ | trilled | trilled | trilled | trilled | trilled | trilled |
Tương lai | were to trill hoặc should trill | were to trill hoặc should trill | were to trill hoặc should trill | were to trill hoặc should trill | were to trill hoặc should trill | were to trill hoặc should trill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trill | — | let’s trill | trill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "trill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)