Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɪɫ/

Danh từ

sửa

trill /ˈtrɪɫ/

  1. (Âm nhạc) Láy rền.
  2. (Ngôn ngữ học) Phụ âm rung.

Ngoại động từ

sửa

trill ngoại động từ /ˈtrɪɫ/

  1. (Âm nhạc) Láy rền.
  2. Đọc rung tiếng, nói rung tiếng.
    to trill the letter "r" — đọc rung chữ " r"

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa