tricked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatricked
Chia động từ
sửatrick
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trick | |||||
Phân từ hiện tại | tricking | |||||
Phân từ quá khứ | tricked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trick | trick hoặc trickest¹ | tricks hoặc tricketh¹ | trick | trick | trick |
Quá khứ | tricked | tricked hoặc trickedst¹ | tricked | tricked | tricked | tricked |
Tương lai | will/shall² trick | will/shall trick hoặc wilt/shalt¹ trick | will/shall trick | will/shall trick | will/shall trick | will/shall trick |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trick | trick hoặc trickest¹ | trick | trick | trick | trick |
Quá khứ | tricked | tricked | tricked | tricked | tricked | tricked |
Tương lai | were to trick hoặc should trick | were to trick hoặc should trick | were to trick hoặc should trick | were to trick hoặc should trick | were to trick hoặc should trick | were to trick hoặc should trick |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trick | — | let’s trick | trick | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.