Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa


Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

哲学

  1. triết học.

Dịch sửa

Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

哲学

  1. triết học.

Từ dẫn xuất sửa