Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quy luật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwi
˧˧
lwə̰ʔt
˨˩
kwi
˧˥
lwə̰k
˨˨
wi
˧˧
lwək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwi
˧˥
lwət
˨˨
kwi
˧˥
lwə̰t
˨˨
kwi
˧˥˧
lwə̰t
˨˨
Danh từ
sửa
quy luật
,
qui luật
Quan hệ
không
đổi
, được
biểu thị
dưới
dạng
công thức
khái quát
, giữa nhiều
hiện tượng
hoặc
nhóm
hiện tượng.
Quy luật
xã hội.
Quy luật
lịch sử.
Quy luật
kinh tế.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quy luật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)