quy luật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ lwə̰ʔt˨˩ | kwi˧˥ lwə̰k˨˨ | wi˧˧ lwək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ lwət˨˨ | kwi˧˥ lwə̰t˨˨ | kwi˧˥˧ lwə̰t˨˨ |
Danh từ
sửaquy luật, qui luật
- Quan hệ không đổi, được biểu thị dưới dạng công thức khái quát, giữa nhiều hiện tượng hoặc nhóm hiện tượng.
- Quy luật xã hội.
- Quy luật lịch sử.
- Quy luật kinh tế.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quy luật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)