Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈlɑː.sə.fi/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

philosophy /fə.ˈlɑː.sə.fi/

  1. Triết học, triết lý.
    Marxist-Leninist philosophy — triết học Mác-Lênin
  2. Tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống.
    a man without a philosophy — con người không có một triết lý sống

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa