transmit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trænts.ˈmɪt/
Hoa Kỳ | [trænts.ˈmɪt] |
Ngoại động từ
sửatransmit ngoại động từ /trænts.ˈmɪt/
- Chuyển giao, truyền.
- to transmit a letter — chuyển một bức thư
- to transmit order — truyền lệnh
- to transmit disease — truyền bệnh
- to transmit news — truyền tin
- to transmit electricity — truyền điện
- to transmit one's virtues to one's posterity — truyền những đức tính của mình cho con cái về sau
Chia động từ
sửatransmit
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "transmit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)