transistorized
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /træn.ˈzɪs.tə.ˌrɑɪzd/
Động từ
sửatransistorized
- Quá khứ và phân từ quá khứ của transistorize
Chia động từ
sửatransistorize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửatransistorized /træn.ˈzɪs.tə.ˌrɑɪzd/
Tham khảo
sửa- "transistorized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)