tousle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑʊ.zəl/
Ngoại động từ
sửatousle ngoại động từ /ˈtɑʊ.zəl/
Chia động từ
sửatousle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tousle | |||||
Phân từ hiện tại | tousling | |||||
Phân từ quá khứ | tousled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tousle | tousle hoặc touslest¹ | tousles hoặc tousleth¹ | tousle | tousle | tousle |
Quá khứ | tousled | tousled hoặc tousledst¹ | tousled | tousled | tousled | tousled |
Tương lai | will/shall² tousle | will/shall tousle hoặc wilt/shalt¹ tousle | will/shall tousle | will/shall tousle | will/shall tousle | will/shall tousle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tousle | tousle hoặc touslest¹ | tousle | tousle | tousle | tousle |
Quá khứ | tousled | tousled | tousled | tousled | tousled | tousled |
Tương lai | were to tousle hoặc should tousle | were to tousle hoặc should tousle | were to tousle hoặc should tousle | were to tousle hoặc should tousle | were to tousle hoặc should tousle | were to tousle hoặc should tousle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tousle | — | let’s tousle | tousle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tousle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)