tournure
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatournure
Tham khảo
sửa- "tournure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tuʁ.nyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tournure /tuʁ.nyʁ/ |
tournures /tuʁ.nyʁ/ |
tournure gc /tuʁ.nyʁ/
- Ngữ điệu, đoản ngữ.
- Tournure d’une phrase — ngữ điệu của một câu
- Une tournure précieuse — một đoản ngữ cầu kỳ
- Tình huống.
- La tournure des événements — tình huống thời sự
- (Kỹ thuật) Phoi tiện.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dáng, tư thế.
- Tournure nonchalante — dáng uể oải
- (Sử học) Cái độn mông (của phụ nữ).
Tham khảo
sửa- "tournure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)