Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tors
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
tors
/tɔʁ/
torses
/tɔʁs/
Giống cái
torse
/tɔʁs/
torses
/tɔʁs/
tors
Xe
,
xoắn
.
Fil
tors
— chỉ xe
Khoèo
;
méo
.
Jambes torses
— cẳng chân khoèo
Bouche torse
— miệng méo
Từ đồng âm
sửa
Taure
,
tore
,
torr
,
tort
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tors
/tɔʁ/
torses
/tɔʁs/
tors
gđ
Sự
xe
; sự
vặn
.
Tors
d’un cordage
— sự vặn một dây thừng
Tham khảo
sửa
"
tors
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)