khoèo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwɛ̤w˨˩ | kʰwɛw˧˧ | kʰwɛw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwɛw˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửakhoèo
- Cong cong.
- Khoèo chân..
- Nằm khoèo..
- Nằm co vì không có việc gì làm:.
- Trời mưa nằm khoèo ở nhà.
Tham khảo
sửa- "khoèo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)