tore
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tores /tɔʁ/ |
tores /tɔʁ/ |
tore gđ
Từ đồng âm sửa
Tham khảo sửa
- "tore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tore |
Hiện tại chỉ ngôi | tør |
Quá khứ | torde |
Động tính từ quá khứ | tørt |
Động tính từ hiện tại | — |
tore
- Dám, có gan, cả gan.
- Han tør ikke (å) protestere.
- Hvor har du vart, om jeg tør spørre? — Tôi xin hỏi anh đã đi đâu?
Tham khảo sửa
- "tore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)