Tiếng Pháp sửa

 
tore

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tores
/tɔʁ/
tores
/tɔʁ/

tore

  1. (Kiến trúc) Gờ vòng (ở chân cột).
  2. (Toán học) Hình xuyến.
  3. (Thực vật học) Đế quả.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å tore
Hiện tại chỉ ngôi tør
Quá khứ torde
Động tính từ quá khứ tørt
Động tính từ hiện tại

tore

  1. Dám, có gan, cả gan.
    Han tør ikke (å) protestere.
    Hvor har du vart, om jeg tør spørre? — Tôi xin hỏi anh đã đi đâu?

Tham khảo sửa