Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

topologized ( không so sánh được)

  1. Được tôpô hóa, được làm thành không gian tôpô.

Ngoại động từ

sửa

topologized ngoại động từ

  1. Xem topologize

Chia động từ

sửa