topologized
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửatopologized ( không so sánh được)
- Được tôpô hóa, được làm thành không gian tôpô.
Ngoại động từ
sửatopologized ngoại động từ
- Xem topologize
Chia động từ
sửatopologize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.