toilette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /twa.lɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
toilette /twa.lɛt/ |
toilettes /twa.lɛt/ |
toilette gc /twa.lɛt/
- Sự trang điểm, sự ngắm vuốt.
- Elle avait le goût de la toilette — chị ấy thích ngắm vuốt
- Bàn trang điểm, bàn phấn.
- Trang phục (của phụ nữ).
- Elle était en toilette de bal — bà ấy bận trang phục khiêu vũ
- Sự rửa ráy, sự tắm giặt.
- Faire sa toilette avant de s’habiller — rửa ráy trước khi mặc áo
- Buồng rửa ráy (cũng) cabinet de toilette.
- (Số nhiều) Nhà tiêu.
- Màng ruột (của súc vật để làm lạp xưởng... ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vải bọc hàng (của thợ may khi mang hàng đi trả khách hàng... ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồ trang điểm.
- chat qui-fait sa toilette — mèo liếm lông
- eau de toilette — nước thơm, nước hương
- produit de toilette — phấn son
- savon de toilette — xà phòng rửa
Tham khảo
sửa- "toilette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)