Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngắm vuốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋam
˧˥
vuət
˧˥
ŋa̰m
˩˧
juək
˩˧
ŋam
˧˥
juək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋam
˩˩
vuət
˩˩
ŋa̰m
˩˧
vuət
˩˧
Động từ
sửa
ngắm vuốt
Soi
gương
để
trang
điểm quá
tỉ mỉ
,
cẩn thận
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngắm vuốt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)