Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà tiêu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
tiəw
˧˧
ɲaː
˧˧
tiəw
˧˥
ɲaː
˨˩
tiəw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
tiəw
˧˥
ɲaː
˧˧
tiəw
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
nhà tiêu
nhà xia
.
Nơi
để đi đại
tiện
.
Đồng nghĩa
sửa
nhà xí
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhà tiêu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)