tiểu tuyết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̰w˧˩˧ twiət˧˥ | tiəw˧˩˨ twiə̰k˩˧ | tiəw˨˩˦ twiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəw˧˩ twiət˩˩ | tiə̰ʔw˧˩ twiə̰t˩˧ |
Danh từ
sửatiểu tuyết
- Một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm, ứng với ngày 22 hoặc 23 tháng 11 dương lịch, theo cách tính lịch cổ truyền Trung Quốc.