thud
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθəd/
Hoa Kỳ | [ˈθəd] |
Danh từ
sửathud /ˈθəd/
Nội động từ
sửathud nội động từ /ˈθəd/
Chia động từ
sửathud
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thud | |||||
Phân từ hiện tại | thudding | |||||
Phân từ quá khứ | thudded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thud | thud hoặc thuddest¹ | thuds hoặc thuddeth¹ | thud | thud | thud |
Quá khứ | thudded | thudded hoặc thuddedst¹ | thudded | thudded | thudded | thudded |
Tương lai | will/shall² thud | will/shall thud hoặc wilt/shalt¹ thud | will/shall thud | will/shall thud | will/shall thud | will/shall thud |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thud | thud hoặc thuddest¹ | thud | thud | thud | thud |
Quá khứ | thudded | thudded | thudded | thudded | thudded | thudded |
Tương lai | were to thud hoặc should thud | were to thud hoặc should thud | were to thud hoặc should thud | were to thud hoặc should thud | were to thud hoặc should thud | were to thud hoặc should thud |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thud | — | let’s thud | thud | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "thud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)