thiên tuế
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ twe˧˥ | tʰiəŋ˧˥ twḛ˩˧ | tʰiəŋ˧˧ twe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ twe˩˩ | tʰiən˧˥˧ twḛ˩˧ |
Danh từ
sửathiên tuế
- Cây cảnh, cao 1-3m, lá dài, cuống lá dài 30cm mang mỗi bên một dãy gai, sống lá hơi hình lòng thuyền mang mỗi bên 80-100 lá chét, hình đường chỉ - ngọn giáo, đôi khi hình lưỡi hái.
Tham khảo
sửa- "thiên tuế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)