Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngày ngày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤j
˨˩
ŋa̤j
˨˩
ŋaj
˧˧
ŋaj
˧˧
ŋaj
˨˩
ŋaj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaj
˧˧
ŋaj
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngay ngáy
ngây ngấy
Định nghĩa
ngày ngày
P. (kng. ).
Ngày
này
sang
ngày
khác,
ngày
nào
cũng thế
(nói về hành động lặp đi lặp lại theo thời gian).
Ngày ngày
cắp sách tới trường.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngày ngày
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)