Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ ŋa̤j˨˩ŋaj˧˧ ŋaj˧˧ŋaj˨˩ ŋaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ ŋaj˧˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

ngày ngày

  1. P. (kng. ). Ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng thế (nói về hành động lặp đi lặp lại theo thời gian).
    Ngày ngày cắp sách tới trường.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa