Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đi làm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗi
˧˧
la̤ːm
˨˩
ɗi
˧˥
laːm
˧˧
ɗi
˧˧
laːm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗi
˧˥
laːm
˧˧
ɗi
˧˥˧
laːm
˧˧
Động từ
sửa
đi làm
Đến nơi
mà
hằng
ngày
mình
thực hiện
công việc
trong
nghề nghiệp
của
mình
.
Hôm nay chủ nhật không phải
đi làm
Có công
ăn
việc làm
.
Mấy người con của bà cụ đều đã
đi làm
.
Tham khảo
sửa
"
đi làm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)