Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛr.ɜː.ˌɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

terrorize ngoại động từ /ˈtɛr.ɜː.ˌɑɪz/

  1. Làm khiếp sợ, khủng bố.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa