tendered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatendered
Chia động từ
sửatender
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tender | |||||
Phân từ hiện tại | tendering | |||||
Phân từ quá khứ | tendered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tender | tender hoặc tenderest¹ | tenders hoặc tendereth¹ | tender | tender | tender |
Quá khứ | tendered | tendered hoặc tenderedst¹ | tendered | tendered | tendered | tendered |
Tương lai | will/shall² tender | will/shall tender hoặc wilt/shalt¹ tender | will/shall tender | will/shall tender | will/shall tender | will/shall tender |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tender | tender hoặc tenderest¹ | tender | tender | tender | tender |
Quá khứ | tendered | tendered | tendered | tendered | tendered | tendered |
Tương lai | were to tender hoặc should tender | were to tender hoặc should tender | were to tender hoặc should tender | were to tender hoặc should tender | were to tender hoặc should tender | were to tender hoặc should tender |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tender | — | let’s tender | tender | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.