Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

temporisation

  1. Sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh.
  2. Sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời.
  3. Sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑ̃.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
temporisation
/tɑ̃.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
temporisation
/tɑ̃.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

temporisation gc /tɑ̃.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự chờ thời; thói chờ thời.
  2. (Kỹ thuật) Kỹ thuật thời hóa.

Tham khảo

sửa