tantalize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæn.tə.ˌlɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈtæn.tə.ˌlɑɪz] |
Ngoại động từ
sửatantalize ngoại động từ /ˈtæn.tə.ˌlɑɪz/
- Nhử, hấp dẫn, trêu ngươi.
Chia động từ
sửatantalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tantalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)