Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæŋ.kɪdʒ/

Danh từ

sửa

tankage /ˈtæŋ.kɪdʒ/

  1. Sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng.
  2. Phí tổn bảo quản trong thùng.
  3. Sức chứa, sức đựng (của thùng, bể).
  4. Chất lắng đọng trong thùng.
  5. (Nông nghiệp) làm phân.

Tham khảo

sửa