tankage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæŋ.kɪdʒ/
Danh từ
sửatankage /ˈtæŋ.kɪdʒ/
- Sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng.
- Phí tổn bảo quản trong thùng.
- Sức chứa, sức đựng (của thùng, bể).
- Chất lắng đọng trong thùng.
- (Nông nghiệp) Bã làm phân.
Tham khảo
sửa- "tankage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)