Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 費損.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˥ to̰n˧˩˧fḭ˩˧ toŋ˧˩˨fi˧˥ toŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˩˩ ton˧˩fḭ˩˧ to̰ʔn˧˩

Danh từ

sửa

phí tổn

  1. Các khoản chi tiêu vào công việc gì (nói tổng quát).
    Tính toán mọi phí tổn sửa chữa căn nhà.
    Giảm bớt phí tổn vận chuyển.

Tham khảo

sửa