Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phí tổn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
費損
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fi
˧˥
to̰n
˧˩˧
fḭ
˩˧
toŋ
˧˩˨
fi
˧˥
toŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fi
˩˩
ton
˧˩
fḭ
˩˧
to̰ʔn
˧˩
Danh từ
sửa
phí
tổn
Các
khoản
chi tiêu
vào công việc gì (nói tổng quát).
Tính toán mọi
phí tổn
sửa chữa căn nhà.
Giảm bớt
phí tổn
vận chuyển.
Tham khảo
sửa
"
phí tổn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)