Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít takskjegg takskjegget
Số nhiều takskjegg, skjegger takskjegga, skjeggene

Danh từ

sửa

takskjegg

  1. Phần mái nhà che hàng hiên.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa