Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tabulated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
tabulated
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
tabulate
Chia động từ
sửa
tabulate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
tabulate
Phân từ
hiện tại
tabulating
Phân từ
quá khứ
tabulated
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
tabulate
tabulate
hoặc
tabulatest
¹
tabulates
hoặc
tabulateth
¹
tabulate
tabulate
tabulate
Quá khứ
tabulated
tabulated
hoặc
tabulatedst
¹
tabulated
tabulated
tabulated
tabulated
Tương lai
will
/
shall
²
tabulate
will/shall
tabulate
hoặc
wilt
/
shalt
¹
tabulate
will/shall
tabulate
will/shall
tabulate
will/shall
tabulate
will/shall
tabulate
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
tabulate
tabulate
hoặc
tabulatest
¹
tabulate
tabulate
tabulate
tabulate
Quá khứ
tabulated
tabulated
tabulated
tabulated
tabulated
tabulated
Tương lai
were
to
tabulate
hoặc
should
tabulate
were to
tabulate
hoặc should
tabulate
were to
tabulate
hoặc should
tabulate
were to
tabulate
hoặc should
tabulate
were to
tabulate
hoặc should
tabulate
were to
tabulate
hoặc should
tabulate
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
tabulate
—
let’s
tabulate
tabulate
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.