Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæ.bjə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

tabulating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của tabulate.

Tính từ

sửa

tabulating

  1. Sự lập thành bảng.

Tham khảo

sửa