tabulating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæ.bjə.ˌleɪ.tiɳ/
Động từ
sửatabulating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của tabulate.
Tính từ
sửatabulating
Tham khảo
sửa- "tabulating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)