tòa giảng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̤ː˨˩ za̰ːŋ˧˩˧ | twaː˧˧ jaːŋ˧˩˨ | twaː˨˩ jaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twa˧˧ ɟaːŋ˧˩ | twa˧˧ ɟa̰ːʔŋ˧˩ |
Danh từ
sửatòa giảng
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: pulpit, ambo (Công giáo)
- Tiếng Hà Lan: kansel gđ, preekstoel gđ
- Tiếng Nga: кафедра (káfedra) gc
- Tiếng Pháp: chaire gc
- Tiếng Tây Ban Nha: púlpito gđ
- Tiếng Thụy Điển: predikstol gc
Tham khảo
sửa- "tòa giảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)