Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpʊl.ˌpɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pulpit /ˈpʊl.ˌpɪt/

  1. Bục giảng kinh.
  2. (The pulpit) Các linh mục, các nhà thuyết giáo.
  3. (The pulpit) Sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo.
  4. (Hàng không) , (từ lóng) buồng lái.

Tham khảo sửa