pulpit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpʊl.ˌpɪt/
Hoa Kỳ | [ˈpʊl.ˌpɪt] |
Danh từ
sửapulpit /ˈpʊl.ˌpɪt/
- Bục giảng kinh.
- (The pulpit) Các linh mục, các nhà thuyết giáo.
- (The pulpit) Sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo.
- (Hàng không) , (từ lóng) buồng lái.
Tham khảo
sửa- "pulpit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)